--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khảo cổ học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khảo cổ học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khảo cổ học
+
Archaeology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khảo cổ học"
Những từ có chứa
"khảo cổ học"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
khảo cổ học
:
Archaeology
+
khởi thủy
:
InititalGiai đoạn khởi thủyThe inital stage (of some process)
+
destructive metabolism
:
sự phân chia các tổ chức sống trong hợp chất thành những phần nhỏ hơn, kết hợp với việc giải phóng năng lượng
+
rụng rời
:
panic-stricken
+
chứng chỉ
:
Chit, chitty